Chỉ trong
- Chaitra Navratri 2021: Ngày, Muhurta, các nghi lễ và ý nghĩa của lễ hội này
- Hina Khan rạng rỡ với phấn mắt màu xanh lá cây và đôi môi bóng bẩy giúp thu hút ánh nhìn chỉ sau vài bước đơn giản!
- Ugadi và Baisakhi 2021: Làm nổi bật vẻ ngoài lễ hội của bạn với bộ đồ truyền thống lấy cảm hứng từ những người nổi tiếng
- Tử vi hàng ngày: 13 tháng 4 năm 2021
Đừng bỏ lỡ
- Giảng viên người Mỹ hướng dẫn các khóa học tiếng Anh cho các nhà giáo dục Ấn Độ
- IPL 2021: Đã làm việc với cú đánh bóng của tôi sau khi bị bỏ qua trong cuộc đấu giá năm 2018, Harshal Patel nói
- Giá vàng giảm không đáng lo ngại đối với NBFCs, các ngân hàng cần phải thận trọng
- Nợ AGR và đấu giá phổ mới nhất có thể ảnh hưởng đến lĩnh vực viễn thông
- Gudi Padwa 2021: Madhuri Dixit nhớ lại kỷ niệm lễ hội tốt lành với gia đình của mình
- Mahindra Thar đặt vé vượt qua cột mốc 50.000 chỉ trong sáu tháng
- Kết quả cuối cùng của Hội nghị Cảnh sát Bihar CSBC năm 2021 được công bố
- 10 địa điểm tốt nhất để đến thăm ở Maharashtra vào tháng 4
Culantro, có tên khoa học là Eryngium foetidum là một loại thảo mộc hai năm một lần (kéo dài hai năm) được trồng cơ bản ở Châu Mỹ nhiệt đới và Tây Ấn. Tuy nhiên, nó được sử dụng rộng rãi trong các món ăn vùng Caribê, châu Á và châu Mỹ. Culantro thuộc họ Hoa tán (Apiaceae) và được biết đến nhiều với việc sử dụng như một loại gia vị và dược liệu.
Tên thường gọi của cây culantro là rau mùi dài (bandhania) vì nó là họ hàng gần với rau ngò, còn có tên là ngò gai (dhaniya). Ở Ấn Độ, nó chủ yếu được tìm thấy ở phần đông bắc bao gồm Sikkim, Manipur, Assam, Nagaland, Mizoram và Tripura. Culantro cũng được tìm thấy ở một số vùng của Nam Ấn Độ như đảo Andaman & Nicobar, Karnataka và Tamil Nadu. Có rất nhiều điều tuyệt vời về culantro cần được làm sáng tỏ. Hãy xem.
Mô tả thực vật
Culantro thường được tìm thấy ở những nơi ẩm ướt và bóng râm, nơi đất nặng chiếm ưu thế. Mặc dù cây phát triển tốt khi có đầy đủ ánh sáng mặt trời, nhưng ở những nơi có bóng râm, cây sẽ cho ra những chiếc lá to hơn và xanh hơn với mùi thơm cay nồng hơn. [1]
Cây nảy mầm từ hạt trong vòng 30 ngày sau khi được trồng, đó là lý do tại sao nó cũng được coi là cây trồng trong vườn hoặc sân sau tốt nhất.
Culantro bao gồm khoảng 200 loài. Hầu hết chúng được nhận biết bởi rễ dày, lá có nhiều sáp và hoa màu xanh. Các lá sắp xếp theo hình xoắn ốc ở thân. Cây tương đối ít bệnh, ít sâu bệnh.
Lá có vị cay nồng, mùi thơm đặc trưng. Đó là lý do tại sao loại thảo mộc này được sử dụng rộng rãi để làm gia vị cho nhiều loại thực phẩm bao gồm cà ri, tương ớt, súp, thịt, rau, mì và nước sốt. Culantro có vị đắng và chỉ được sử dụng với một lượng nhỏ.
Hồ sơ dinh dưỡng
Lá cây thông tươi có độ ẩm 86-88%, protein 3,3%, chất béo 0,6%, carbohydrate 6,5%, tro 1,7%, phốt pho 0,06% và sắt 0,02%. Lá cũng là một nguồn tuyệt vời của vitamin A, B1, B2, C và các khoáng chất như canxi và boron.
Sự khác biệt giữa Culantro và Cilantro
Mọi người thường nhầm lẫn giữa culantro với ngò. Dưới đây là một vài điểm khác biệt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại thảo mộc.
Rau mùi | Ngò |
Nó còn được gọi là ngò gai hay ngò gai lá dài. Ở Ấn Độ, nó được gọi là 'bandhania'. | Nó còn được gọi là rau mùi Mexico hoặc rau mùi tây Mexico. Ở Ấn Độ, nó được gọi là 'dhania.' |
Nó là một cây hai năm một lần với tuổi thọ hai năm. | Nó là một nhà máy hàng năm. |
Lá có vị hăng hơn (khoảng 10 lần) so với ngò. | Lá ít hăng hơn so với cây culantro. |
Lá cứng hơn và có thể đun sôi ở nhiệt độ cao mà không bị hỏng. | Những chiếc lá mỏng manh và mềm mại, lý do tại sao nó chỉ được thêm vào sau khi thực phẩm được chế biến. |
Các lá dài với một số gai nhỏ màu vàng. | Các lá nhỏ và có gai, không có gai. |
Các lá mọc dày trên thân ngắn và sắp xếp theo hình xoắn ốc. | Các lá mọc cao hơn mặt đất trên một thân mỏng. |
Hoa của cây culantro có màu xanh lam và có cả gai nữa. Hạt tự nhiên có trong hoa, giúp cây tự gieo hạt. | Hoa màu trắng và không có gai. |
Lợi ích sức khỏe của Culantro
1. Điều trị các bệnh truyền nhiễm
Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Dược phẩm DARU, culantro có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp chống lại các chủng vi khuẩn gram âm và gram dương khác nhau, cùng với một số loài vi rút, nấm và nấm men.
Các chất phytochemical trong thảo mộc nhắm vào các tác nhân gây bệnh và có thể điều trị nhiều bệnh truyền nhiễm ở người, bao gồm cả các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh. [hai]
2. Kiểm soát bệnh tiểu đường
Tinh dầu chiết xuất từ lá của cây culantro đã chứng minh hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Loại thảo mộc thơm này có chứa một lượng lớn axit ascorbic (vitamin C) hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp loại bỏ các gốc tự do.
Điều này làm cho loại thảo mộc này trở thành một phần hiệu quả trong việc điều trị bệnh tiểu đường và các rối loạn khác do stress oxy hóa trong cơ thể. [3]
3. Khử mùi hôi miệng
Mùi hương tươi mát của cây culantro trị hôi miệng rất hiệu quả. Hàm lượng chất diệp lục trong lá, tạo nên màu xanh đậm đặc, có tác dụng khử mùi.
Khi nhai lá tươi của loại thảo mộc này, nó sẽ loại bỏ hợp chất lưu huỳnh ra khỏi miệng do vi khuẩn miệng phá vỡ các mảnh thức ăn thành carbohydrate.
4. Điều trị bệnh tim
Culantro chứa các hợp chất như saponin, flavonoid, coumarin, steroid và axit caffeic. Các hợp chất này là lý do chính cho hoạt động chống viêm của thảo mộc.
Trong một nghiên cứu, culantro đã cho thấy khả năng giảm viêm trong các giai đoạn cấp tính của bệnh mạch máu hoặc tim. Nó cũng giúp giảm viêm do chất lỏng giàu protein chảy ra khỏi mạch máu. [4]
5. Điều trị rối loạn thận
Theo các loại thuốc thảo dược của Châu Âu, culantro thúc đẩy lợi tiểu và giúp điều trị các rối loạn về thận như viêm tuyến tiền liệt mãn tính, viêm bàng quang, tiểu buốt và viêm niệu đạo. Loại thảo mộc thiết yếu này cũng có thể giúp ngăn ngừa các bệnh về thận.
6. Ngăn ngừa bệnh Alzheimer
Đặc tính chống viêm của culantro rất hữu ích trong việc ngăn ngừa các bệnh thoái hóa như Alzheimer và Parkinson. Saponin và flavonoid, các hợp chất chống viêm trong thảo mộc có thể giúp giảm viêm trong tế bào não. Ngoài ra, vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào não do stress oxy hóa.
7. Kiểm soát bệnh hen suyễn
Do sự gia tăng phổ biến của bệnh hen suyễn ở Caribê, culantro được sử dụng rộng rãi trong việc quản lý và ngăn ngừa tình trạng này. Một nghiên cứu nói rằng những người cư trú ở Caribê sử dụng ít nhất một loại thảo mộc trong trà của họ bao gồm shadonbeni hoặc culantro hoặc các loại thảo mộc phổ biến khác như tulsi, tiêu, sả và nhục đậu khấu. [5]
8. Trị sốt
Stigmasterol, một loại steroid có nguồn gốc thực vật trong cây culantro có đặc tính chống viêm giúp điều trị sốt, cảm cúm, cảm lạnh và các triệu chứng liên quan. Khi mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể, chúng sẽ kích hoạt sản xuất pyrogen, một chất gây sốt. Kết quả là, tình trạng viêm xảy ra do phản ứng tự nhiên của hệ thống miễn dịch. Stigmasterol và các hợp chất chống viêm khác trong cây culantro giúp giảm đau và ngăn ngừa sốt. [6]
9. Ngăn ngừa các vấn đề về đường tiêu hóa
Các lá của cây culantro kích thích tiêu hóa dạ dày và ruột non. Hàm lượng carotenoid, lutein và phenolic trong lá giúp tiêu hóa tốt và giảm bớt các vấn đề về đường tiêu hóa, do đó duy trì sức khỏe đường ruột tốt. [6]
10. Điều trị bệnh sốt rét
Lá Culantro chứa nhiều flavonoid, tannin và nhiều triterpenoid. Các hợp chất này thể hiện đặc tính kháng khuẩn và chống viêm có hiệu quả chống lại ký sinh trùng sốt rét và các vi sinh vật khác như vi khuẩn và nấm. [7]
11. Trị giun
Culantro là một loại thảo mộc cay truyền thống được sử dụng trên khắp thế giới để điều trị nhiều bệnh. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dược học Ấn Độ nói rằng culantro có đặc tính tẩy giun sán có thể giúp tiêu diệt giun có trong ruột. [số 8]
12. Điều trị chứng phù nề
Phù hoặc phù nề là tình trạng sưng tấy của một phần cơ thể nhỏ hoặc toàn bộ cơ thể do chấn thương hoặc viêm. Các lý do khác bao gồm mang thai, nhiễm trùng và thuốc. Trong một nghiên cứu, culantro đã cho thấy làm giảm phù nề do sự hiện diện của stigmasterol, beta-sitosterol, brassicasterol và các hợp chất terpenic. [9]
13. Điều trị vô sinh
Từ xa xưa, phụ nữ đã cố gắng tăng cường khả năng sinh sản và các vấn đề sinh sản của họ thông qua các loại thảo mộc. Culantro được sử dụng trong nhiều loại thuốc dân gian để điều trị các vấn đề như vậy. Trong một nghiên cứu, hiệu quả của một số loại cây đã được đánh giá trong việc điều trị các vấn đề về năng suất ở phụ nữ và nam giới.
Culantro đã được đề cập là hữu ích trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến sinh đẻ, vô sinh và đau bụng kinh. Loại thảo mộc này cũng hoạt động như một chất kích thích tình dục giúp tăng ham muốn tình dục. [10]
14. Điều trị hội chứng nhiệt ẩm
Culantro là một loại thảo mộc hàng ngày thường được sử dụng trong nhiều món ăn. Một nghiên cứu đề cập rằng loại dược thảo này có thể giúp điều trị hội chứng nhiệt ẩm và các bệnh khác do khí hậu nóng ẩm ở các vùng ven biển. [mười một]
15. Kiểm soát huyết áp
Culantro được sử dụng như một loại thảo mộc lành mạnh do sự hiện diện của một lượng đáng kể sắt, protein, canxi, vitamin (A, B và C) và caroten. Các hợp chất giúp kiểm soát tăng huyết áp hoặc huyết áp. [12]
16. Ngăn ngừa co giật động kinh
Culantro có một số đặc tính y học. Một nghiên cứu đã chứng minh đặc tính chống co giật của cây culantro do sự hiện diện của các hợp chất hoạt tính sinh học như hồng môn, flavonoid và tannin trong cây. [13]
17. Hoạt động như một loại thuốc giảm đau
Trimethylbenzaldehydes trong lá culantro hoạt động như một loại thuốc giảm đau mạnh. Chúng làm dịu tất cả các loại đau cấp tính bao gồm đau tai, đau đầu, đau vùng chậu, đau khớp và đau cơ. Đây có thể là lý do tại sao trà lá culantro được sử dụng rộng rãi.
Tác dụng phụ của Culantro
Không có tác dụng phụ đã được chứng minh của culantro. Tuy nhiên, nó có thể gây ra phản ứng dị ứng cho một số người hoặc tương tác với thuốc. Tiêu thụ quá nhiều culantro cũng có thể dẫn đến một số tác dụng phụ. Một nghiên cứu nói rằng tiêu thụ hàng ngày của culantro trong 24 tuần có thể gây rối loạn chức năng thận, vì nó được dùng với liều lượng cao hơn (gấp khoảng 35 lần so với liều bình thường). [14]
Ngoài ra, không có nghiên cứu đầy đủ nào nói về liều lượng an toàn của culantro khi mang thai hoặc cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Công thức trà Culantro cho bệnh tiểu đường / táo bón / sốt
Thành phần:
- Lá culantro (3-4)
- Bạch đậu khấu (1-2) để tạo hương vị
- Nước
Phương pháp:
Cho nước vào đun sôi. Thêm lá cây thông và bạch đậu khấu và để hỗn hợp sôi trong 2-3 phút. Giảm nhiệt độ và để nó dốc trong 5 phút. Phục vụ nóng. Bạn cũng có thể thêm mật ong cho ngọt.
Culantro Chutney Recipe
Thành phần:
- 1 cốc culantro tươi (bandania hoặc shadobani)
- Một ít ớt băm nhỏ (tùy chọn)
- 3 tép tỏi
- Dầu mù tạt (tùy chọn)
- Muối để nếm
- & frac14 cốc nước
Phương pháp:
Cho tất cả các nguyên liệu (trừ muối và dầu mù tạt) vào máy xay sinh tố và xay nhuyễn. Tạo một hỗn hợp hơi đặc. Thêm muối vừa ăn và vài giọt dầu mù tạt để tăng hương vị. Phục vụ nó.
Câu hỏi thường gặp
1. Bạn có thể ăn culantro sống không?
Hương vị của culantro xuất hiện khi nó được nấu chín hoặc luộc. Không giống như ngò, nó không thể ăn sống do có vị đắng và mùi xà phòng.
2. Bạn ăn phần nào của culantro?
Bộ phận được sử dụng nhiều nhất của cây culantro là lá. Tuy nhiên, toàn bộ cây được coi là có giá trị y học bao gồm cả thân rễ và hạt. Rễ chủ yếu được sử dụng như một chất truyền trong trà hoặc dầu và hạt ở dạng bột nhão.
3. Tôi có thể dùng culantro thay cho ngò được không?
Ngò có thể được thay thế cho culantro trong khi điều ngược lại là không thể. Ngò có lá mềm và mỏng trong khi lá culantro có kết cấu dai. Đây là lý do tại sao rau mùi hoặc lá ngò gai được thêm vào sau khi chế biến món ăn vì đun sôi thêm có thể làm mất hương vị và mùi thơm của lá.
Mặt khác, hương vị culantro tỏa ra rất tốt khi đun sôi. Tuy nhiên, đôi khi cắt culantro thành những dải băng mỏng để làm món salad.
4. Làm thế nào để bạn giữ cho Culantro luôn tươi mới?
Tốt hơn là để đông lạnh lá culantro hơn là bảo quản chúng ở dạng khô. Rửa sạch lá và lau khô. Gói chúng trong một chiếc khăn giấy, đặt trong túi tủ lạnh và đông lạnh. Người ta cũng có thể làm tương ớt từ nó và cất trong tủ đông.
Karthika ThirugnanamChuyên gia dinh dưỡng và dinh dưỡng lâm sàngMS, RDN (Mỹ) Biêt nhiêu hơn